Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谦和
Pinyin: qiān hé
Meanings: Khiêm tốn và hiền hòa, chỉ thái độ ôn hòa và nhã nhặn., Modest and mild, referring to a gentle and courteous attitude., ①谦逊易接近。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 兼, 讠, 口, 禾
Chinese meaning: ①谦逊易接近。
Grammar: Từ này thường đứng trước danh từ hoặc động từ để bổ nghĩa.
Example: 老师对学生的提问总是回答得非常谦和。
Example pinyin: lǎo shī duì xué shēng de tí wèn zǒng shì huí dá dé fēi cháng qiān hé 。
Tiếng Việt: Thầy giáo luôn trả lời câu hỏi của học sinh một cách rất ôn hòa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khiêm tốn và hiền hòa, chỉ thái độ ôn hòa và nhã nhặn.
Nghĩa phụ
English
Modest and mild, referring to a gentle and courteous attitude.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谦逊易接近
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!