Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谦辞

Pinyin: qiān cí

Meanings: Lời nói khiêm tốn, dùng để tự hạ thấp bản thân hoặc bày tỏ sự nhún nhường., Modest expressions used to lower oneself or show humility., ①表示谦恭的言辞。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 兼, 讠, 舌, 辛

Chinese meaning: ①表示谦恭的言辞。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường kết hợp với các động từ chỉ hành động nói như '使用' (sử dụng).

Example: 他在致辞时使用了很多谦辞。

Example pinyin: tā zài zhì cí shí shǐ yòng le hěn duō qiān cí 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã sử dụng nhiều lời nói khiêm tốn trong bài phát biểu.

谦辞
qiān cí
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói khiêm tốn, dùng để tự hạ thấp bản thân hoặc bày tỏ sự nhún nhường.

Modest expressions used to lower oneself or show humility.

表示谦恭的言辞

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谦辞 (qiān cí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung