Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谨严

Pinyin: jǐn yán

Meanings: Cẩn thận và nghiêm túc, đặc biệt trong công việc hoặc học tập., Careful and serious, especially in work or study., ①谨慎严密。[例]文章结构谨严。*②严肃;不苟且。[例]治学谨严。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 堇, 讠, 一, 厂

Chinese meaning: ①谨慎严密。[例]文章结构谨严。*②严肃;不苟且。[例]治学谨严。

Grammar: Từ này thường bổ nghĩa cho danh từ hoặc động từ liên quan đến hoạt động trí tuệ.

Example: 她的学习态度非常谨严。

Example pinyin: tā de xué xí tài dù fēi cháng jǐn yán 。

Tiếng Việt: Thái độ học tập của cô ấy rất cẩn thận và nghiêm túc.

谨严
jǐn yán
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cẩn thận và nghiêm túc, đặc biệt trong công việc hoặc học tập.

Careful and serious, especially in work or study.

谨慎严密。文章结构谨严

严肃;不苟且。治学谨严

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谨严 (jǐn yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung