Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shòu

Meanings: Thú vật, động vật hoang dã, Beast, wild animal., ①比喻野蛮、残忍。[例]外内乱,鸟兽行,则灭之。——《周礼·夏官·大司马》。[合]兽心;兽欲;兽行(比喻极端野蛮残忍、丧失人性的行为)。*②兽形的。[合]兽材(雕绘兽形的柱子);兽面(兽形的面具);兽侯(画有兽形的射靶);兽铠(饰有兽首之形的铠甲);兽舰(船体雕饰兽形的战舰);兽炉(兽形的香炉)。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 口

Chinese meaning: ①比喻野蛮、残忍。[例]外内乱,鸟兽行,则灭之。——《周礼·夏官·大司马》。[合]兽心;兽欲;兽行(比喻极端野蛮残忍、丧失人性的行为)。*②兽形的。[合]兽材(雕绘兽形的柱子);兽面(兽形的面具);兽侯(画有兽形的射靶);兽铠(饰有兽首之形的铠甲);兽舰(船体雕饰兽形的战舰);兽炉(兽形的香炉)。

Hán Việt reading: thú

Grammar: Thường xuất hiện trong các cụm từ miêu tả động vật, ví dụ: 猛兽 (měng shòu - thú dữ).

Example: 森林里的野兽很多。

Example pinyin: sēn lín lǐ de yě shòu hěn duō 。

Tiếng Việt: Rừng có rất nhiều thú dữ.

shòu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thú vật, động vật hoang dã

thú

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Beast, wild animal.

比喻野蛮、残忍。外内乱,鸟兽行,则灭之。——《周礼·夏官·大司马》。兽心;兽欲;兽行(比喻极端野蛮残忍、丧失人性的行为)

兽形的。兽材(雕绘兽形的柱子);兽面(兽形的面具);兽侯(画有兽形的射靶);兽铠(饰有兽首之形的铠甲);兽舰(船体雕饰兽形的战舰);兽炉(兽形的香炉)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...