Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 内径

Pinyin: nèi jìng

Meanings: Đường kính bên trong của một hình trụ hoặc ống., Inner diameter of a cylinder or tube., ①通过空心圆柱体或球体中心的直线,直线的两端点在物体的内表面上。*②螺纹的最小直径。又叫“底径”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 人, 冂, 彳

Chinese meaning: ①通过空心圆柱体或球体中心的直线,直线的两端点在物体的内表面上。*②螺纹的最小直径。又叫“底径”。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh kỹ thuật.

Example: 这个管子的内径是5厘米。

Example pinyin: zhè ge guǎn zǐ de nèi jìng shì 5 lí mǐ 。

Tiếng Việt: Đường kính trong của cái ống này là 5 cm.

内径
nèi jìng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đường kính bên trong của một hình trụ hoặc ống.

Inner diameter of a cylinder or tube.

通过空心圆柱体或球体中心的直线,直线的两端点在物体的内表面上

螺纹的最小直径。又叫“底径”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

内径 (nèi jìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung