Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 内伤

Pinyin: nèi shāng

Meanings: Tổn thương bên trong cơ thể (do tác động vật lý hoặc cảm xúc), Internal injury (caused by physical or emotional impact)., ①病因之一。泛指内损脏气的致病因素。如七情不节、饮食饥饱、劳倦、房事过度等。[例]病名。与内损同,由撞击跌扑、强力负重或其他因素伤及脏腑气血的一类病症。*②内心悲痛。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 人, 冂, 亻, 力, 𠂉

Chinese meaning: ①病因之一。泛指内损脏气的致病因素。如七情不节、饮食饥饱、劳倦、房事过度等。[例]病名。与内损同,由撞击跌扑、强力负重或其他因素伤及脏腑气血的一类病症。*②内心悲痛。

Grammar: Thường kết hợp với các từ liên quan đến sức khỏe hoặc cảm xúc.

Example: 他受了很重的内伤。

Example pinyin: tā shòu le hěn zhòng de nèi shāng 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị thương nặng bên trong cơ thể.

内伤
nèi shāng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tổn thương bên trong cơ thể (do tác động vật lý hoặc cảm xúc)

Internal injury (caused by physical or emotional impact).

病因之一。泛指内损脏气的致病因素。如七情不节、饮食饥饱、劳倦、房事过度等。病名。与内损同,由撞击跌扑、强力负重或其他因素伤及脏腑气血的一类病症

内心悲痛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

内伤 (nèi shāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung