Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 内地

Pinyin: nèi dì

Meanings: Nội địa, vùng sâu vùng xa so với bờ biển, Inland, interior areas away from the coast., ①在一国内部;远离海岸。[例]关于内地,属于内地,有内地特征。*②周围被陆地所包围或几乎被包围的地方。*③在国家内部。[例]内地城市。*④一国或一地区中心地带。[例]躺在那处的那个内地医院里。[例]内地大壁炉。[例]内地利益的代表们。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 人, 冂, 也, 土

Chinese meaning: ①在一国内部;远离海岸。[例]关于内地,属于内地,有内地特征。*②周围被陆地所包围或几乎被包围的地方。*③在国家内部。[例]内地城市。*④一国或一地区中心地带。[例]躺在那处的那个内地医院里。[例]内地大壁炉。[例]内地利益的代表们。

Grammar: Dùng để chỉ khu vực địa lý, đôi khi mang sắc thái lịch sử hoặc văn hóa.

Example: 他们住在内地。

Example pinyin: tā men zhù zài nèi dì 。

Tiếng Việt: Họ sống ở nội địa.

内地
nèi dì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nội địa, vùng sâu vùng xa so với bờ biển

Inland, interior areas away from the coast.

在一国内部;远离海岸。关于内地,属于内地,有内地特征

周围被陆地所包围或几乎被包围的地方

在国家内部。内地城市

一国或一地区中心地带。躺在那处的那个内地医院里。内地大壁炉。内地利益的代表们

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

内地 (nèi dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung