Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 内战

Pinyin: nèi zhàn

Meanings: Chiến tranh giữa các phe phái trong cùng một quốc gia., Civil war; war between factions within the same country., ①国家内部的战争。[例]连年内战。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 人, 冂, 占, 戈

Chinese meaning: ①国家内部的战争。[例]连年内战。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc xã hội.

Example: 这场内战造成了大量平民伤亡。

Example pinyin: zhè chǎng nèi zhàn zào chéng le dà liàng píng mín shāng wáng 。

Tiếng Việt: Cuộc nội chiến này đã gây ra thương vong lớn cho dân thường.

内战
nèi zhàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiến tranh giữa các phe phái trong cùng một quốc gia.

Civil war; war between factions within the same country.

国家内部的战争。连年内战

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

内战 (nèi zhàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung