Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 内景
Pinyin: nèi jǐng
Meanings: Phong cảnh hoặc khung cảnh bên trong một không gian, như nhà cửa, phòng ốc., Interior view; scenery inside a space like a house or room., ①戏剧上指室内舞台的布景;电影方面指摄影棚内的场景。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 人, 冂, 京, 日
Chinese meaning: ①戏剧上指室内舞台的布景;电影方面指摄影棚内的场景。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong lĩnh vực điện ảnh hoặc thiết kế.
Example: 电影中的内景布置得非常精致。
Example pinyin: diàn yǐng zhōng de nèi jǐng bù zhì dé fēi cháng jīng zhì 。
Tiếng Việt: Bố trí nội cảnh trong phim rất tinh tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong cảnh hoặc khung cảnh bên trong một không gian, như nhà cửa, phòng ốc.
Nghĩa phụ
English
Interior view; scenery inside a space like a house or room.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
戏剧上指室内舞台的布景;电影方面指摄影棚内的场景
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!