Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兼顾

Pinyin: jiān gù

Meanings: Chăm sóc hoặc xử lý hai hay nhiều việc cùng một lúc., To take care of or handle two or more things at the same time., ①同时照顾。[例]兼顾不过来。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: コ, 䒑, 一, 厄, 页

Chinese meaning: ①同时照顾。[例]兼顾不过来。

Grammar: Động từ, thường đứng trước danh từ để nói về các đối tượng cần được quan tâm đồng thời.

Example: 他工作勤奋,能兼顾家庭和事业。

Example pinyin: tā gōng zuò qín fèn , néng jiān gù jiā tíng hé shì yè 。

Tiếng Việt: Anh ấy làm việc chăm chỉ, có thể cân bằng giữa gia đình và sự nghiệp.

兼顾
jiān gù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chăm sóc hoặc xử lý hai hay nhiều việc cùng một lúc.

To take care of or handle two or more things at the same time.

同时照顾。兼顾不过来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

兼顾 (jiān gù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung