Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 内弟

Pinyin: nèi dì

Meanings: Em trai của vợ (theo quan điểm của người chồng)., Wife’s younger brother (from the husband’s perspective)., ①妻子的弟弟。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 人, 冂, 丷

Chinese meaning: ①妻子的弟弟。

Grammar: Danh từ, được sử dụng khi nói về mối quan hệ gia đình.

Example: 我的内弟今年15岁。

Example pinyin: wǒ de nèi dì jīn nián 1 5 suì 。

Tiếng Việt: Em trai của vợ tôi năm nay 15 tuổi.

内弟
nèi dì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Em trai của vợ (theo quan điểm của người chồng).

Wife’s younger brother (from the husband’s perspective).

妻子的弟弟

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

内弟 (nèi dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung