Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 内政
Pinyin: nèi zhèng
Meanings: Công việc quản lý nội bộ của một quốc gia, không liên quan đến ngoại giao., Domestic affairs; internal management of a country unrelated to foreign diplomacy., ①国家内部的政务。[例]互不干涉内政。*②皇宫内的事务。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 人, 冂, 攵, 正
Chinese meaning: ①国家内部的政务。[例]互不干涉内政。*②皇宫内的事务。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị.
Example: 这是我国的内政,不容外国干涉。
Example pinyin: zhè shì wǒ guó de nèi zhèng , bù róng wài guó gān shè 。
Tiếng Việt: Đây là công việc nội bộ của đất nước chúng tôi, không cho phép nước ngoài can thiệp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công việc quản lý nội bộ của một quốc gia, không liên quan đến ngoại giao.
Nghĩa phụ
English
Domestic affairs; internal management of a country unrelated to foreign diplomacy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
国家内部的政务。互不干涉内政
皇宫内的事务
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!