Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 内涝

Pinyin: nèi lào

Meanings: Hiện tượng ngập úng do nước mưa không thoát kịp tại vùng thấp., Waterlogging; flooding due to rainwater not draining quickly in low-lying areas., ①积存的雨水不能及时排除而造成的涝灾。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 人, 冂, 劳, 氵

Chinese meaning: ①积存的雨水不能及时排除而造成的涝灾。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh thiên tai hoặc môi trường.

Example: 由于暴雨,城市发生了严重内涝。

Example pinyin: yóu yú bào yǔ , chéng shì fā shēng le yán zhòng nèi lào 。

Tiếng Việt: Do mưa lớn, thành phố đã xảy ra tình trạng ngập úng nghiêm trọng.

内涝
nèi lào
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiện tượng ngập úng do nước mưa không thoát kịp tại vùng thấp.

Waterlogging; flooding due to rainwater not draining quickly in low-lying areas.

积存的雨水不能及时排除而造成的涝灾

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

内涝 (nèi lào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung