Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兼听则明
Pinyin: jiān tīng zé míng
Meanings: Nghe ý kiến từ nhiều phía sẽ hiểu rõ vấn đề hơn., Listening to opinions from multiple sources leads to clearer understanding., ①为政主事广听众人的话则贤明,偏听少数几个人的话则暗昧。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: コ, 䒑, 一, 口, 斤, 刂, 贝, 日, 月
Chinese meaning: ①为政主事广听众人的话则贤明,偏听少数几个人的话则暗昧。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường được dùng trong các tình huống liên quan đến việc ra quyết định hoặc giải quyết vấn đề.
Example: 在做决定之前,我们需要兼听则明。
Example pinyin: zài zuò jué dìng zhī qián , wǒ men xū yào jiān tīng zé míng 。
Tiếng Việt: Trước khi đưa ra quyết định, chúng ta cần nghe từ nhiều phía để sáng suốt hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghe ý kiến từ nhiều phía sẽ hiểu rõ vấn đề hơn.
Nghĩa phụ
English
Listening to opinions from multiple sources leads to clearer understanding.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为政主事广听众人的话则贤明,偏听少数几个人的话则暗昧
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế