Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 养贤纳士
Pinyin: yǎng xián nà shì
Meanings: Nuôi dưỡng người tài đức và thu hút người hiền năng, ám chỉ việc chiêu mộ và trọng dụng nhân tài., Nurturing virtuous individuals and attracting talented people; refers to recruiting and valuing capable talents., 招养收容有才德的人。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 䒑, 丨, 丿, 夫, 〢, 又, 贝, 内, 纟, 一, 十
Chinese meaning: 招养收容有才德的人。
Grammar: Thành ngữ này mang sắc thái tích cực, thường được dùng để khen ngợi việc chiêu hiền đãi sĩ.
Example: 一个成功的领导者应该懂得养贤纳士。
Example pinyin: yí gè chéng gōng de lǐng dǎo zhě yīng gāi dǒng de yǎng xián nà shì 。
Tiếng Việt: Một nhà lãnh đạo thành công cần biết cách nuôi dưỡng và thu hút người tài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nuôi dưỡng người tài đức và thu hút người hiền năng, ám chỉ việc chiêu mộ và trọng dụng nhân tài.
Nghĩa phụ
English
Nurturing virtuous individuals and attracting talented people; refers to recruiting and valuing capable talents.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
招养收容有才德的人。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế