Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 内涵
Pinyin: nèi hán
Meanings: Ý nghĩa sâu xa, giá trị bên trong của một sự vật, hiện tượng., Connotation; deeper meaning or intrinsic value of something., ①现实性的较高级形式与它所赖以存在的较低级形式之间的关系(如精神与物质的关系)。*②某一逻辑术语所包含的性质或一组性质,这种性质是用概念表达的,或包含在概念中,或对于所指的事物的概念是主要的。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 人, 冂, 函, 氵
Chinese meaning: ①现实性的较高级形式与它所赖以存在的较低级形式之间的关系(如精神与物质的关系)。*②某一逻辑术语所包含的性质或一组性质,这种性质是用概念表达的,或包含在概念中,或对于所指的事物的概念是主要的。
Grammar: Danh từ, thường dùng để miêu tả giá trị hoặc ý nghĩa tiềm ẩn.
Example: 这篇文章很有内涵。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng hěn yǒu nèi hán 。
Tiếng Việt: Bài viết này có ý nghĩa sâu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý nghĩa sâu xa, giá trị bên trong của một sự vật, hiện tượng.
Nghĩa phụ
English
Connotation; deeper meaning or intrinsic value of something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
现实性的较高级形式与它所赖以存在的较低级形式之间的关系(如精神与物质的关系)
某一逻辑术语所包含的性质或一组性质,这种性质是用概念表达的,或包含在概念中,或对于所指的事物的概念是主要的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!