Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 粘合
Pinyin: nián hé
Meanings: Dính lại, gắn kết với nhau., To stick together or bond., ①用粘性物质使物体粘在一起。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 占, 米, 亼, 口
Chinese meaning: ①用粘性物质使物体粘在一起。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cần dính vào.
Example: 用胶水把两块木板粘合起来。
Example pinyin: yòng jiāo shuǐ bǎ liǎng kuài mù bǎn nián hé qǐ lái 。
Tiếng Việt: Dùng keo dán để gắn hai tấm gỗ lại với nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dính lại, gắn kết với nhau.
Nghĩa phụ
English
To stick together or bond.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用粘性物质使物体粘在一起
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!