Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhāng

Meanings: Lương thực, thực phẩm dự trữ., Food supplies, provisions., ①粮食。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①粮食。

Hán Việt reading: trương

Grammar: Dùng trong ngữ cảnh liên quan đến việc tích trữ thực phẩm, hiếm gặp trong tiếng hiện đại.

Example: 他家储备了足够的粻以备不时之需。

Example pinyin: tā jiā chǔ bèi le zú gòu de zhāng yǐ bèi bù shí zhī xū 。

Tiếng Việt: Nhà anh ấy đã dự trữ đủ lương thực đề phòng trường hợp khẩn cấp.

zhāng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lương thực, thực phẩm dự trữ.

trương

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Food supplies, provisions.

粮食

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...