Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 粽
Pinyin: zòng
Meanings: Bánh chưng, bánh tét – món ăn truyền thống gói bằng lá., Traditional rice dumplings wrapped in leaves (like zongzi)., ①(粽子)用箬叶或苇叶裹糯米做成的多角形的食品。亦称“角黎”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 宗, 米
Chinese meaning: ①(粽子)用箬叶或苇叶裹糯米做成的多角形的食品。亦称“角黎”。
Hán Việt reading: tống
Grammar: Từ đơn âm tiết, thường đi kèm với các lễ hội hoặc nghi thức văn hóa.
Example: 端午节吃粽是传统习俗。
Example pinyin: duān wǔ jié chī zòng shì chuán tǒng xí sú 。
Tiếng Việt: Ăn bánh chưng vào Tết Đoan Ngọ là phong tục truyền thống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bánh chưng, bánh tét – món ăn truyền thống gói bằng lá.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tống
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Traditional rice dumplings wrapped in leaves (like zongzi).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(粽子)用箬叶或苇叶裹糯米做成的多角形的食品。亦称“角黎”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!