Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 粘贴

Pinyin: zhān tiē

Meanings: Dán, gắn chặt vào bề mặt nào đó, To paste or stick onto a surface., ①用黏性的东西使纸张等附着在别的东西上。[例]粘贴邮票。*②湿的东西贴在别的物体上。[例]湿衣服粘贴在身上。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 占, 米, 贝

Chinese meaning: ①用黏性的东西使纸张等附着在别的东西上。[例]粘贴邮票。*②湿的东西贴在别的物体上。[例]湿衣服粘贴在身上。

Grammar: Động từ thường đi kèm với đối tượng cần dán và vị trí dán.

Example: 请把这张海报粘贴在墙上。

Example pinyin: qǐng bǎ zhè zhāng hǎi bào nián tiē zài qiáng shàng 。

Tiếng Việt: Hãy dán tấm áp phích này lên tường.

粘贴 - zhān tiē
粘贴
zhān tiē

📷 Mới

粘贴
zhān tiē
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dán, gắn chặt vào bề mặt nào đó

To paste or stick onto a surface.

用黏性的东西使纸张等附着在别的东西上。粘贴邮票

湿的东西贴在别的物体上。湿衣服粘贴在身上

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...