Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 粳稻

Pinyin: jīng dào

Meanings: Giống lúa không dẻo., Non-glutinous rice variety., ①稻的一种(Oryzasalivasubspkeng),茎杆较矮,叶子较窄,深绿色,米粒短而粗,其米粒不粘。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 更, 米, 禾, 舀

Chinese meaning: ①稻的一种(Oryzasalivasubspkeng),茎杆较矮,叶子较窄,深绿色,米粒短而粗,其米粒不粘。

Grammar: Từ ghép hai âm tiết chỉ một loại cây trồng cụ thể, thường sử dụng trong văn cảnh nông nghiệp.

Example: 农民种植了很多粳稻。

Example pinyin: nóng mín zhǒng zhí le hěn duō jīng dào 。

Tiếng Việt: Nông dân trồng rất nhiều giống lúa không dẻo.

粳稻
jīng dào
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giống lúa không dẻo.

Non-glutinous rice variety.

稻的一种(Oryzasalivasubspkeng),茎杆较矮,叶子较窄,深绿色,米粒短而粗,其米粒不粘

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

粳稻 (jīng dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung