Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 粘度

Pinyin: nián dù

Meanings: Độ nhớt (đặc tính của chất lỏng hoặc chất bán lỏng)., Viscosity (the property of a liquid or semi-liquid substance)., ①流体或半流体流动难易的程度。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 占, 米, 又, 广, 廿

Chinese meaning: ①流体或半流体流动难易的程度。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong các lĩnh vực khoa học hoặc kỹ thuật.

Example: 这种油的粘度很高。

Example pinyin: zhè zhǒng yóu de nián dù hěn gāo 。

Tiếng Việt: Loại dầu này có độ nhớt rất cao.

粘度
nián dù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Độ nhớt (đặc tính của chất lỏng hoặc chất bán lỏng).

Viscosity (the property of a liquid or semi-liquid substance).

流体或半流体流动难易的程度

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

粘度 (nián dù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung