Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 粮库

Pinyin: liáng kù

Meanings: Kho chứa lương thực, Grain storage warehouse, ①存放粮食的建筑物。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 米, 良, 广, 车

Chinese meaning: ①存放粮食的建筑物。

Grammar: Danh từ ghép, trong đó 粮 (lương thực) + 库 (kho).

Example: 政府下令建造更多的粮库以应对粮食危机。

Example pinyin: zhèng fǔ xià lìng jiàn zào gèng duō de liáng kù yǐ yìng duì liáng shí wēi jī 。

Tiếng Việt: Chính phủ ra lệnh xây dựng thêm nhiều kho chứa lương thực để đối phó với khủng hoảng lương thực.

粮库
liáng kù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kho chứa lương thực

Grain storage warehouse

存放粮食的建筑物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

粮库 (liáng kù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung