Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yuè

Meanings: Tên viết tắt của tỉnh Quảng Đông (Trung Quốc), cũng là tên gọi vùng đất thuộc nền văn hóa Lĩnh Nam., Abbreviation for Guangdong Province (China), also refers to the Lingnan cultural region., ①同“粤”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 丂, 丿, 囗, 釆

Chinese meaning: ①同“粤”。

Grammar: Được sử dụng như một danh từ riêng, thường liên quan đến địa danh hoặc văn hóa.

Example: 粤菜是中国八大菜系之一。

Example pinyin: yuè cài shì zhōng guó bā dà cài xì zhī yī 。

Tiếng Việt: Ẩm thực Quảng Đông là một trong tám trường phái ẩm thực lớn của Trung Quốc.

yuè
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên viết tắt của tỉnh Quảng Đông (Trung Quốc), cũng là tên gọi vùng đất thuộc nền văn hóa Lĩnh Nam.

Abbreviation for Guangdong Province (China), also refers to the Lingnan cultural region.

同“粤”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...