Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 粪肥
Pinyin: fèn féi
Meanings: Phân bón (đặc biệt là phân động vật dùng để bón cây trồng), Manure fertilizer (especially animal waste used to fertilize crops)., ①用作肥料的粪、堆肥。*②为田地施肥的有机物。[例]与腐烂的植物质混合用作肥料的粪便。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 共, 米, 巴, 月
Chinese meaning: ①用作肥料的粪、堆肥。*②为田地施肥的有机物。[例]与腐烂的植物质混合用作肥料的粪便。
Grammar: Là danh từ ghép, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến nông nghiệp.
Example: 农民用粪肥来提高土壤肥力。
Example pinyin: nóng mín yòng fèn féi lái tí gāo tǔ rǎng féi lì 。
Tiếng Việt: Nông dân sử dụng phân bón để cải thiện độ màu mỡ của đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phân bón (đặc biệt là phân động vật dùng để bón cây trồng)
Nghĩa phụ
English
Manure fertilizer (especially animal waste used to fertilize crops).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用作肥料的粪、堆肥
为田地施肥的有机物。与腐烂的植物质混合用作肥料的粪便
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!