Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 粮食作物

Pinyin: liáng shí zuò wù

Meanings: Cây lương thực, Cereal crops, ①稻、麦和杂粮作物的统称。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 37

Radicals: 米, 良, 人, 乍, 亻, 勿, 牛

Chinese meaning: ①稻、麦和杂粮作物的统称。

Grammar: Danh từ ghép, trong đó 粮食 (lương thực) + 作物 (cây trồng).

Example: 水稻、小麦和玉米都是主要的粮食作物。

Example pinyin: shuǐ dào 、 xiǎo mài hé yù mǐ dōu shì zhǔ yào de liáng shí zuò wù 。

Tiếng Việt: Lúa nước, lúa mì và ngô đều là những cây lương thực chính.

粮食作物
liáng shí zuò wù
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây lương thực

Cereal crops

稻、麦和杂粮作物的统称

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

粮食作物 (liáng shí zuò wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung