Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 粪
Pinyin: fèn
Meanings: Phân, chất thải của động vật hoặc con người., Manure, excrement of animals or humans., ①用本义。[据]粪,弃除也。——《说文》。[例]堂上不粪,则郊草不芸。——《荀子·强国》。[合]粪除(扫除);粪洒(洒扫)。*②施肥。[例]凡粪种。——《周礼·草人》。注:“凡所以粪种者,皆谓煮取汁也。”[例]却是走马以粪。——《老子》。注:“粪田也。”[合]粪治(施肥治田);粪种(古代的一种耕种方法)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 共, 米
Chinese meaning: ①用本义。[据]粪,弃除也。——《说文》。[例]堂上不粪,则郊草不芸。——《荀子·强国》。[合]粪除(扫除);粪洒(洒扫)。*②施肥。[例]凡粪种。——《周礼·草人》。注:“凡所以粪种者,皆谓煮取汁也。”[例]却是走马以粪。——《老子》。注:“粪田也。”[合]粪治(施肥治田);粪种(古代的一种耕种方法)。
Hán Việt reading: phân
Grammar: Danh từ chỉ chất thải, có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ.
Example: 农田需要施粪肥。
Example pinyin: nóng tián xū yào shī fèn féi 。
Tiếng Việt: Đồng ruộng cần bón phân chuồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phân, chất thải của động vật hoặc con người.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
phân
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Manure, excrement of animals or humans.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。粪,弃除也。——《说文》。堂上不粪,则郊草不芸。——《荀子·强国》。粪除(扫除);粪洒(洒扫)
“凡所以粪种者,皆谓煮取汁也。”却是走马以粪。——《老子》。注:“粪田也。”粪治(施肥治田);粪种(古代的一种耕种方法)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!