Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 粘性

Pinyin: nián xìng

Meanings: Tính chất dính, khả năng bám dính của một chất., Stickiness or adhesive property of a substance., ①胶粘的性质或状态。[例]具有粘滞的特性或状态。*②粘滞性;特指流体或半流体的物理性质,它可使流体或半流体发展或保持一定量的与流速有关的切应力,而对流动产生连续的阻力。*③粘着性,粘着力,粘着或造成粘着性质和力量;粘着趋势。[例]这邮票没粘性。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 占, 米, 忄, 生

Chinese meaning: ①胶粘的性质或状态。[例]具有粘滞的特性或状态。*②粘滞性;特指流体或半流体的物理性质,它可使流体或半流体发展或保持一定量的与流速有关的切应力,而对流动产生连续的阻力。*③粘着性,粘着力,粘着或造成粘着性质和力量;粘着趋势。[例]这邮票没粘性。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả đặc điểm của chất liệu.

Example: 这胶水的粘性很强。

Example pinyin: zhè jiāo shuǐ de nián xìng hěn qiáng 。

Tiếng Việt: Keo dán này có tính dính rất mạnh.

粘性 - nián xìng
粘性
nián xìng

📷 Dán nhớt nhầy nhụa

粘性
nián xìng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tính chất dính, khả năng bám dính của một chất.

Stickiness or adhesive property of a substance.

胶粘的性质或状态。具有粘滞的特性或状态

粘滞性;特指流体或半流体的物理性质,它可使流体或半流体发展或保持一定量的与流速有关的切应力,而对流动产生连续的阻力

粘着性,粘着力,粘着或造成粘着性质和力量;粘着趋势。这邮票没粘性

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...