Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 粘胶
Pinyin: nián jiāo
Meanings: Keo dán, keo dính, Adhesive, glue., ①一种胶粘性的金棕色溶液,主要含有黄原酸纤维素,它在氢氧化钠中,一至数日成熟后经处理可形成单丝、短纤维或再生纤维的薄膜。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 占, 米, 交, 月
Chinese meaning: ①一种胶粘性的金棕色溶液,主要含有黄原酸纤维素,它在氢氧化钠中,一至数日成熟后经处理可形成单丝、短纤维或再生纤维的薄膜。
Grammar: Danh từ chỉ loại vật liệu, thường xuất hiện cùng động từ như 使用 (sử dụng).
Example: 桌子上有很多粘胶的痕迹。
Example pinyin: zhuō zi shàng yǒu hěn duō nián jiāo de hén jì 。
Tiếng Việt: Trên bàn có nhiều vết keo dán.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Keo dán, keo dính
Nghĩa phụ
English
Adhesive, glue.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种胶粘性的金棕色溶液,主要含有黄原酸纤维素,它在氢氧化钠中,一至数日成熟后经处理可形成单丝、短纤维或再生纤维的薄膜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!