Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 粳
Pinyin: jīng
Meanings: Một loại gạo không dẻo, thường dùng để nấu cơm khô., A type of non-glutinous rice, often used for cooking dry rice., ①稻的一种,米粒宽而厚,近圆形,米质黏性强,胀性小:粳稻。粳米。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 更, 米
Chinese meaning: ①稻的一种,米粒宽而厚,近圆形,米质黏性强,胀性小:粳稻。粳米。
Hán Việt reading: canh
Grammar: Thường dùng trong các thuật ngữ về nông nghiệp hoặc thực phẩm. Có thể đóng vai trò chủ ngữ hoặc bổ ngữ.
Example: 这种米是粳稻所产的。
Example pinyin: zhè zhǒng mǐ shì jīng dào suǒ chǎn de 。
Tiếng Việt: Loại gạo này được sản xuất từ giống lúa không dẻo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại gạo không dẻo, thường dùng để nấu cơm khô.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
canh
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A type of non-glutinous rice, often used for cooking dry rice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
粳稻。粳米
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!