Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 粮仓
Pinyin: liáng cāng
Meanings: Kho lương thực, Granary, ①储藏粮食的仓库。*②比喻盛产粮食的地区。[例]东北是祖国的粮仓。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 米, 良, 㔾, 人
Chinese meaning: ①储藏粮食的仓库。*②比喻盛产粮食的地区。[例]东北是祖国的粮仓。
Grammar: Danh từ ghép, miêu tả nơi chứa lương thực. Thường kết hợp với các danh từ khác như 大 (lớn) hoặc 小 (nhỏ).
Example: 这个村庄有一个很大的粮仓。
Example pinyin: zhè ge cūn zhuāng yǒu yí gè hěn dà de liáng cāng 。
Tiếng Việt: Ngôi làng này có một kho lương thực rất lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kho lương thực
Nghĩa phụ
English
Granary
Nghĩa tiếng trung
中文释义
储藏粮食的仓库
比喻盛产粮食的地区。东北是祖国的粮仓
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!