Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 粸
Pinyin: cí
Meanings: Một loại bánh truyền thống làm từ gạo., A traditional cake made from rice., ①饼类食物。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①饼类食物。
Grammar: Chỉ món ăn cụ thể, thường xuất hiện trong văn hóa dân gian hoặc công thức nấu ăn.
Example: 老一辈人喜欢制作粸。
Example pinyin: lǎo yí bèi rén xǐ huan zhì zuò qí 。
Tiếng Việt: Thế hệ lớn tuổi thích làm loại bánh này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại bánh truyền thống làm từ gạo.
Nghĩa phụ
English
A traditional cake made from rice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
饼类食物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!