Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shǔ

Meanings: Lúa mạch (một loại ngũ cốc)., Barley (a type of cereal grain)., ①火爆米。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①火爆米。

Grammar: Dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc thảo luận về ngũ cốc. Từ cổ ít dùng trong tiếng hiện đại.

Example: 这片田里种的是粶。

Example pinyin: zhè piàn tián lǐ zhǒng de shì lù 。

Tiếng Việt: Trong cánh đồng này trồng lúa mạch.

shǔ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lúa mạch (một loại ngũ cốc).

Barley (a type of cereal grain).

火爆米

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

粶 (shǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung