Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 粼粼
Pinyin: lín lín
Meanings: Ánh sáng phản chiếu trên mặt nước, tạo hiệu ứng lấp lánh., Shimmering reflections on the water’s surface., ①形容水流的清澈或石的明净。[例]粼粼碧波。[例]粼粼然:清澈明净的样子。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 28
Radicals: 巜, 粦
Chinese meaning: ①形容水流的清澈或石的明净。[例]粼粼碧波。[例]粼粼然:清澈明净的样子。
Grammar: Từ kép tăng cường nghĩa, thường xuất hiện trong thơ ca hoặc văn chương tả cảnh.
Example: 阳光下,河水粼粼发光。
Example pinyin: yáng guāng xià , hé shuǐ lín lín fā guāng 。
Tiếng Việt: Dưới ánh mặt trời, dòng sông lấp lánh ánh sáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh sáng phản chiếu trên mặt nước, tạo hiệu ứng lấp lánh.
Nghĩa phụ
English
Shimmering reflections on the water’s surface.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
清澈明净的样子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!