Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 粮站
Pinyin: liáng zhàn
Meanings: Trạm tiếp tế lương thực, Food supply station, ①粮食调拨、分配站。*②粮食供给中心
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 米, 良, 占, 立
Chinese meaning: ①粮食调拨、分配站。*②粮食供给中心
Grammar: Danh từ ghép, trong đó 粮 (lương thực) + 站 (trạm).
Example: 战争期间,粮站成为士兵们最重要的补给点。
Example pinyin: zhàn zhēng qī jiān , liáng zhàn chéng wéi shì bīng men zuì zhòng yào de bǔ jǐ diǎn 。
Tiếng Việt: Trong thời chiến, trạm tiếp tế lương thực trở thành điểm cung cấp quan trọng nhất cho binh lính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trạm tiếp tế lương thực
Nghĩa phụ
English
Food supply station
Nghĩa tiếng trung
中文释义
粮食调拨、分配站
粮食供给中心
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!