Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 警戒
Pinyin: jǐng jiè
Meanings: Sự cảnh giác, báo động; đặt ra lệnh giới nghiêm hoặc cảnh báo., State of alertness; to be on guard or issue a warning., ①告诫,使注意改正错误。*②部队为防止敌人突然袭击、敌方侦察员的潜入等而高度警备。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 敬, 言, 廾, 戈
Chinese meaning: ①告诫,使注意改正错误。*②部队为防止敌人突然袭击、敌方侦察员的潜入等而高度警备。
Grammar: Có thể làm danh từ hoặc động từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chiến tranh, thiên tai hoặc các hoàn cảnh khẩn cấp.
Example: 军队处于警戒状态。
Example pinyin: jūn duì chǔ yú jǐng jiè zhuàng tài 。
Tiếng Việt: Quân đội đang ở trong tình trạng cảnh giác cao độ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự cảnh giác, báo động; đặt ra lệnh giới nghiêm hoặc cảnh báo.
Nghĩa phụ
English
State of alertness; to be on guard or issue a warning.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
告诫,使注意改正错误
部队为防止敌人突然袭击、敌方侦察员的潜入等而高度警备
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!