Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 警官

Pinyin: jǐng guān

Meanings: Sĩ quan cảnh sát, cán bộ công an., Police officer., ①警察局的官员。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 敬, 言, 㠯, 宀

Chinese meaning: ①警察局的官员。

Grammar: Danh từ chỉ người, thường được dùng kèm với các tính từ miêu tả phẩm chất (như 负责任的 - có trách nhiệm).

Example: 这位警官很负责任。

Example pinyin: zhè wèi jǐng guān hěn fù zé rèn 。

Tiếng Việt: Vị cảnh sát này rất có trách nhiệm.

警官
jǐng guān
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sĩ quan cảnh sát, cán bộ công an.

Police officer.

警察局的官员

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

警官 (jǐng guān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung