Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 譬如
Pinyin: pì rú
Meanings: Ví dụ như, chẳng hạn như, For example, such as, ①古同“詀”,被诳。
HSK Level: 5
Part of speech: liên từ
Stroke count: 26
Radicals: 言, 辟, 口, 女
Chinese meaning: ①古同“詀”,被诳。
Grammar: Liên từ dùng để dẫn ví dụ, tương đương với '例如' (lì rú) trong tiếng Trung.
Example: 很多动物都是哺乳类,譬如猫、狗和大象。
Example pinyin: hěn duō dòng wù dōu shì bǔ rǔ lèi , pì rú māo 、 gǒu hé dà xiàng 。
Tiếng Việt: Nhiều loài động vật là động vật có vú, ví dụ như mèo, chó và voi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ví dụ như, chẳng hạn như
Nghĩa phụ
English
For example, such as
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“詀”,被诳
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!