Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 警车

Pinyin: jǐng chē

Meanings: Xe cảnh sát, Police car, ①警察巡逻,追捕逃犯和救护用的汽车。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 敬, 言, 车

Chinese meaning: ①警察巡逻,追捕逃犯和救护用的汽车。

Grammar: Danh từ ghép, chỉ phương tiện chuyên dụng của lực lượng cảnh sát.

Example: 警车呼啸而过。

Example pinyin: jǐng chē hū xiào ér guò 。

Tiếng Việt: Chiếc xe cảnh sát lao vút qua.

警车
jǐng chē
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xe cảnh sát

Police car

警察巡逻,追捕逃犯和救护用的汽车

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

警车 (jǐng chē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung