Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: ēi

Meanings: Từ biểu cảm, dùng để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc chú ý., An exclamatory word used to express surprise or attention., ①均见“诶”。

HSK Level: 5

Part of speech: thán từ

Stroke count: 14

Radicals: 矣, 言

Chinese meaning: ①均见“诶”。

Grammar: Thán từ, thường được đặt ở đầu câu và không thay đổi hình thức. Dùng để thu hút sự chú ý hoặc thể hiện cảm xúc.

Example: 誒,你在这里啊!

Example pinyin: ēi , nǐ zài zhè lǐ a !

Tiếng Việt: Ồ, bạn ở đây à!

ēi
5thán từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Từ biểu cảm, dùng để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc chú ý.

An exclamatory word used to express surprise or attention.

均见“诶”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

誒 (ēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung