Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yòu

Meanings: Dụ dỗ, lôi kéo; dẫn dắt., To entice, to lure; to lead or guide., ①见“诱”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 秀, 言

Chinese meaning: ①见“诱”。

Grammar: Động từ này có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy theo ngữ cảnh. Ví dụ: '诱导' (dẫn dắt, gợi ý) thường mang nghĩa tích cực, trong khi '诱惑' (dụ dỗ) mang nghĩa tiêu cực hơn.

Example: 不要被他誘骗。

Example pinyin: bú yào bèi tā yòu piàn 。

Tiếng Việt: Đừng bị anh ta lừa gạt.

yòu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dụ dỗ, lôi kéo; dẫn dắt.

To entice, to lure; to lead or guide.

见“诱”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

誘 (yòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung