Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 誓山盟海
Pinyin: shì shān méng hǎi
Meanings: Thề non hẹn biển, hứa hẹn những điều lớn lao và vĩnh cửu., To make grand and eternal promises, akin to swearing upon mountains and seas., 指男女相爱时立下的誓言,表示爱情要象山和海一样永恒不变。同山盟海誓”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 40
Radicals: 折, 言, 山, 明, 皿, 每, 氵
Chinese meaning: 指男女相爱时立下的誓言,表示爱情要象山和海一样永恒不变。同山盟海誓”。
Grammar: Động từ mô tả những lời hứa hẹn có tầm vóc lớn, thường liên quan đến tình yêu hoặc sự trung thành.
Example: 他们的爱情故事充满了誓山盟海的浪漫。
Example pinyin: tā men de ài qíng gù shì chōng mǎn le shì shān méng hǎi de làng màn 。
Tiếng Việt: Câu chuyện tình yêu của họ đầy ắp những lời thề non hẹn biển lãng mạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thề non hẹn biển, hứa hẹn những điều lớn lao và vĩnh cửu.
Nghĩa phụ
English
To make grand and eternal promises, akin to swearing upon mountains and seas.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指男女相爱时立下的誓言,表示爱情要象山和海一样永恒不变。同山盟海誓”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế