Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 諒
Pinyin: liàng
Meanings: Thông cảm, tha thứ., To understand or forgive., ①见“谅”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 京, 言
Chinese meaning: ①见“谅”。
Grammar: Động từ thường đi kèm với các cụm từ như 諒解 (thông cảm) hoặc 諒諒 (tha thứ).
Example: 请你諒解我的难处。
Example pinyin: qǐng nǐ liàng jiě wǒ de nán chù 。
Tiếng Việt: Xin hãy thông cảm cho hoàn cảnh khó khăn của tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thông cảm, tha thứ.
Nghĩa phụ
English
To understand or forgive.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“谅”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!