Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Thảo luận, bàn bạc; ý kiến, nghị luận., To discuss, to deliberate; opinion, discussion., ①见“议”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 義, 言

Chinese meaning: ①见“议”。

Grammar: Vừa là động từ vừa là danh từ, thường xuất hiện trong các tình huống trang trọng như hội nghị, chính trị.

Example: 大家在一起开会讨论议案。

Example pinyin: dà jiā zài yì qǐ kāi huì tǎo lùn yì àn 。

Tiếng Việt: Mọi người cùng nhau họp bàn về dự thảo.

5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thảo luận, bàn bạc; ý kiến, nghị luận.

To discuss, to deliberate; opinion, discussion.

见“议”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...