Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 譚
Pinyin: tán
Meanings: Cuộc trò chuyện, câu chuyện., Conversation or story., ①见“谭”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 覃, 言
Chinese meaning: ①见“谭”。
Grammar: Danh từ phổ biến hơn so với các từ cùng nhóm, vẫn có thể gặp trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 他们正在进行一场有趣的譚话。
Example pinyin: tā men zhèng zài jìn xíng yì chǎng yǒu qù de tán huà 。
Tiếng Việt: Họ đang có một cuộc trò chuyện thú vị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuộc trò chuyện, câu chuyện.
Nghĩa phụ
English
Conversation or story.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“谭”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!