Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 警报

Pinyin: jǐng bào

Meanings: Tín hiệu cảnh báo nguy hiểm (thường dùng trong trường hợp khẩn cấp như cháy, động đất...), Alarm signal or warning for danger (commonly used in emergencies like fire, earthquake, etc.)., ①报警的通知或信号。[例]整个村子都听到了警报。*②先兆,预兆。[例]那梦里书生曾折柳一枝赠我,此莫非他日所失之夫姓柳乎?故有此警报耳。——明·汤显祖《牡丹亭·写真》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 敬, 言, 扌, 𠬝

Chinese meaning: ①报警的通知或信号。[例]整个村子都听到了警报。*②先兆,预兆。[例]那梦里书生曾折柳一枝赠我,此莫非他日所失之夫姓柳乎?故有此警报耳。——明·汤显祖《牡丹亭·写真》。

Grammar: Là danh từ ghép, thường được sử dụng để chỉ các loại tín hiệu cảnh báo cụ thể.

Example: 防空警报响了。

Example pinyin: fáng kōng jǐng bào xiǎng le 。

Tiếng Việt: Tín hiệu báo động không khí đã vang lên.

警报
jǐng bào
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tín hiệu cảnh báo nguy hiểm (thường dùng trong trường hợp khẩn cấp như cháy, động đất...)

Alarm signal or warning for danger (commonly used in emergencies like fire, earthquake, etc.).

报警的通知或信号。整个村子都听到了警报

先兆,预兆。那梦里书生曾折柳一枝赠我,此莫非他日所失之夫姓柳乎?故有此警报耳。——明·汤显祖《牡丹亭·写真》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

警报 (jǐng bào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung