Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 諧
Pinyin: xié
Meanings: Hòa hợp, hài hòa, Harmonious, to harmonize, ①见“谐”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 皆, 言
Chinese meaning: ①见“谐”。
Grammar: Được dùng trong các từ ghép như 和諧 (hòa hợp), thường xuất hiện trong văn cảnh miêu tả sự cân bằng.
Example: 和諧
Example pinyin: hé xié
Tiếng Việt: Hòa hợp
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hòa hợp, hài hòa
Nghĩa phụ
English
Harmonious, to harmonize
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“谐”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!