Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 警服

Pinyin: jǐng fú

Meanings: Đồng phục của cảnh sát, Police uniform, ①警察穿的制服。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 敬, 言, 月, 𠬝

Chinese meaning: ①警察穿的制服。

Grammar: Danh từ ghép, thường chỉ trang phục chính thức của lực lượng công an hoặc cảnh sát.

Example: 他穿着警服站在那里。

Example pinyin: tā chuān zhe jǐng fú zhàn zài nà lǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang đứng đó trong bộ đồng phục cảnh sát.

警服
jǐng fú
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đồng phục của cảnh sát

Police uniform

警察穿的制服

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...