Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 誕
Pinyin: dàn
Meanings: Sinh ra, ra đời; sinh nhật, ngày kỷ niệm., To be born; birthday, anniversary., ①见“诞”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 延, 言
Chinese meaning: ①见“诞”。
Grammar: Trong tiếng Trung hiện đại, từ này thường xuất hiện trong các từ ghép liên quan đến sinh nhật hoặc sự ra đời, ví dụ: 誕生 (sinh ra), 誕辰 (ngày sinh).
Example: 他的誕生日是六月一号。
Example pinyin: tā de dàn shēng rì shì liù yuè yī hào 。
Tiếng Việt: Ngày sinh nhật của anh ấy là mùng một tháng Sáu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sinh ra, ra đời; sinh nhật, ngày kỷ niệm.
Nghĩa phụ
English
To be born; birthday, anniversary.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“诞”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!