Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 仆从
Pinyin: pú cóng
Meanings: Người hầu cận, tùy tùng., Retinue, attendant., ①旧指跟随在身旁的仆人。[例]大人物的武装仆从不得不寻找独立的生活来源。*②从属于外界影响的东西。[例]它们并不能成为同盟者而只不过是仆从。*③帮助管家、上菜、照看门户、搬运行李、包裹、干些跑腿差事的男仆。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 亻, 卜, 人
Chinese meaning: ①旧指跟随在身旁的仆人。[例]大人物的武装仆从不得不寻找独立的生活来源。*②从属于外界影响的东西。[例]它们并不能成为同盟者而只不过是仆从。*③帮助管家、上菜、照看门户、搬运行李、包裹、干些跑腿差事的男仆。
Grammar: Danh từ kép, thường đứng sau danh từ chỉ người, ví dụ: 官员的仆从 (tùy tùng của quan chức).
Example: 这位官员出行时总带着一大群仆从。
Example pinyin: zhè wèi guān yuán chū xíng shí zǒng dài zhe yí dà qún pú cóng 。
Tiếng Việt: Khi vị quan chức này đi lại luôn có một nhóm lớn tùy tùng theo sau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người hầu cận, tùy tùng.
Nghĩa phụ
English
Retinue, attendant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指跟随在身旁的仆人。大人物的武装仆从不得不寻找独立的生活来源
从属于外界影响的东西。它们并不能成为同盟者而只不过是仆从
帮助管家、上菜、照看门户、搬运行李、包裹、干些跑腿差事的男仆
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!